- Bảo Hiểm Hàng Hải
- bảo hiểm ô tô
- Bảo hiểm kỹ thuật
- Bảo Hiểm Tài Sản
- Bảo Hiểm Trách Nhiệm
- Bảo Hiểm Con Người
phiếu đánh giá rủi ro bảo hiểm cháy nổ
PHIẾU ĐÁNH GIÁ RỦI RO HỎA HOẠN VÀ MỌI RỦI RO ĐẶC BIỆT
RISK ASSESSMENT FOR FIRE, PROPERTY ALL RISKS AND ALLIED PERILS
Xem thêm: Bảo hiểm hỏa hoạn rủi ro nhà xưởng
1. Tên người được bảo hiểm/The Insured 1.1 Loại rủi ro/Nature of risk:1.2 Địa điểm/Location: |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2. Số tiền bảo hiểm (Sum insured):
2.2 Danh mục tài sản chi tiết của từng đơn vị rủi ro (List of insured property per risk unit)- Tòa nhà, trang thiết bị + hàng hóa trong kho (Building, equipments and goods in stock)
Xem thêm: Bảo hiểm cháy nổ kho hàng mới
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3. Các thông tin chung (General Information)3.1 Nhà máy đưa vào hoạt động khi nào? Năm/Year:When was the plant put into operation?
Xem thêm: Bảo hiểm cháy nổ nhà mới
Ai xây lắp nhà máy/thiết bị ? Tên/Name(s): Who constructed the plant/units?
Máy móc thiết bị sản xuất khi nào? Năm/Year: When was the plant, machinery manufactured? Nước sản xuất:
Quốc tịch của người chủ sở hữu /Nationality of Owner:
Nguyên vật liệu dùng trong sản xuất là gì? Thành phẩm là gì? . Which raw materials are used/finished products manufactured? (Mô tả ngắn gọn/Describe briefly)
Xem thêm: Tình hình cháy nổ quý I.2021
Hạng mục đã sửa chữa hay thay đổi/ What developments/modifications have been carried out? (Nói phần thay đổi, mở rộng thêm... /Describe alterations, extensions,etc.)
3.2 Số lượng nhân viên? Tổng số: Tối thiểu/ca:How many persons are employed? Number: Minimum/shift: 3.3 Thời gian làm việc? Số ca/ngày: Số ngày trong tuần:Operating periods? Shifts/day: Days a week: |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4. Địa điểm và rủi ro (Location and Exposure):4.1 Có bị rủi ro từ bên ngoài không? Có/Yes Không/NoIs there external exposure ? Mô tả khu vực xung quanh/Describe proximities …………………………………………………
4.2 Thiết bị được bố trí như thế nào? Hợp lý Bình thường Chưa hợp lýHow is the lay out of the plant ? Good Acceptable Poor 4.3 Phác họa sơ đồ mặt bằng và khoảng cách an toàn giữa các đơn vị rủi ro được bảo hiểm (with pictures)(Describe the sketch plan specified the distance among them, it is compulsory)
4.4 Khả năng đột nhập vào nhà máy có dễ dàng không? Có/Yes Không/NoIs the site easily accessible? |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5. Phương pháp xây dựng (Construction) with PICTURES5.1 Loại công trình/Type?a. Chống lửa/Fire resistant Có/Yes Không/Nob. Không dễ cháy/Non combustible Có/Yes Không/Noc. Mô tả ngắn gọn/Describe briefly:5.2 Có các thiết bị tự động hay thủ công để thoát hơi nóng và khói không?Are there automatic/manual smoke and heat vents? a. Tự động (Automatic) Có/Yes Không/Nob. Thủ công (Manual) Có/Yes Không/No5.3 Tình trạng sửa chữa? Tốt Bình thường KémStatus of repair ? Good Acceptable Poor 5.4 Giữa các ngôi nhà có được ngăn cách với nhau bằng các Có/Yes Không/Nocửa, tường chống cháy không?Are building separated spatially or divided by fire walls and doors? (Mô tả ngắn gọn/Describe briefly):
5.5 Có thiết bị chống sét không? Có/Yes Không/NoAre there lightning protection systems? Loại gì/Type? 5.6 Rủi ro có được tách biệt thành nhiều khu vực không? Có/Yes Không/NoCan the risk be sudivided into several fire areas? Số lượng/Number: |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6. Thiết bị phục vụ/các hiểm họa chung (Utilities/Common Hazards): with PICTURES6.1 Ai cấp điện? Máy phát riêng Máy dự phòng Điện lướiWho supplied electric energy? Own station Emergency generator Public grid (Nêu ngắn gọn/Describe briefly): 6.2 Biến thế điện có được bảo vệ cẩn thận không? Có/Yes Không/NoAre transformers protected? a. Có thiết bị chống cháy không? Có/Yes Không/NoFixed fire fighting systems? Loại gì/Type? b. Được ngăn cách bằng tường chống cháy không? Có/Yes Không/NoFire wall separated? 6.3 Dây điện có đi ngầm không? (Dây điện đi ngầm dưới đất) Có/Yes Không/NoAre cable penetrations sealed? a. Đoạn còn lại có chống cháy không/Fireproof? Có/Yes Không/Nob. Hay chỉ từng phần/Partially? Có/Yes Không/No6.4 Có sản xuất hơi nước không? Có/Yes Không/NoAre there steam production facilities? 6.5 Nhiên liệu nào dùng vào mục đích sản xuất hơi, sưởi, sấy nóng...?What fuels are used for firing boilers, furnaces, heaters, etc.? Ga/Natural gas Dầu/Oil Than/Coal 6.6 Có máy nén khí không/Are there air compressors? Có/Yes Không/NoSố lượng: Áp suất nén: Mục đích:……………………………….. Number Pressure Purpose 6.7 Nước được cung cấp từ đâu/From which source is water supplied?Công cộng Giếng Sông Hồ Bể chứa Public main Well Rivers Lake Reservoirs Dung tích/Lưu lượng/Quantity/discharge (m3-m3/h): 6.8 Vận chuyển nội bộ bằng phương tiện gì/Internal transport by?Xe nâng Xe tải Băng chuyền Loại khác: Fork lift trucks Trucks Conveyor belts Others |
Tư vấn bảo hiểm cháy nổ
CÔNG TY BẢO HIỂM PETROLIMEX SÀI GÒN
-
Địa chỉ: Lầu 4, Số 186 Điện Biên Phủ, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP Hồ Chí Minh
-
Tổng đài: 1900545455
-
Điện thoại: 0888.605.666 / 0932377138
-
Email: pjicosaigon@gmail.com
-
Website: baohiempetrolimex.com | | thegioibaohiem.net
-
Zalo, Viber: 0932.377.138